Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phát


[đột phát]
Erupt, break out.
Dịch ho gà đột phát ở một khu phố
An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district.



Erupt, break out
Dịch ho gà đột phát ở một khu phố An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.