|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đột phát
| [đột phát] | | | Erupt, break out. | | | Dịch ho gà đột phát ở một khu phố | | An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district. |
Erupt, break out Dịch ho gà đột phát ở một khu phố An epidemic of whooping-cough just broke out in the city district
|
|
|
|